TERA180 & TERA150
TERA180 & TERA150 – CHIẾN BINH LINH HOẠT TRÊN MỌI CUNG ĐƯỜNG
Sở hữu thiết kế hiện đại, động cơ Diesel 1.8L bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, “chiến binh” xe tải nhẹ Tera180 & Tera150 có tải trọng lần lượt 1T8 & 1T5 với thùng hàng 3,3 mét là một trong những sự lựa chọn đáng giá cho các bác tài. Sở hữu hàng loạt ưu điểm thiết kế và tính đa dụng, mẫu xe Tera180 & Tera150 là giải pháp đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng về vận chuyển hàng hóa trong và ngoài đô thị đang ngày càng tăng lên tại Việt Nam.
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI, ĐÓN ĐẦU XU HƯỚNG MỚI
Định hướng dẫn đầu xu hướng thiết kế luôn được Daehan Motors chú trọng trong sản xuất, lắp ráp sản phẩm xe tải với những tiêu chuẩn khắt khe. Tera180 & Tera150 không phải ngoại lệ khi sở hữu thiết kế hiện đại, mạnh mẽ và khác biệt trong phân khúc.
Phần đầu xe được thiết kế hình theo nguyên lý khí động học hình viên đạn, thon gọn với các đường vuốt cong ngược về sau. Điều này đem đến sự năng động cho Tera180, giúp xe di chuyển dễ dàng, tiết kiệm nhiên liệu hơn.
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
VẬN HÀNH
Động cơ diesel với dung tích xy lanh 1.9L, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu với hệ thống phun dầu điện tử Common Rail
Phối hợp nhịp nhàng với động cơ là hộp số sàn MT5 cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Tera150 & Tera180 |
||||
Kích thước |
Tổng thể |
Chiều dài |
mm |
5.030 |
|
Chiều rộng |
mm |
1.630 |
|||
Chiều cao |
mm |
1.990 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.600 |
|||
Vệt bánh xe |
Trước |
mm |
1.360 |
||
Sau |
mm |
1.180 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
180 |
|||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
1.420 |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
3.600 |
|||
Động cơ |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
5.8 |
||
Kiểu động cơ |
TCI |
4A1-68C43 |
|||
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng |
|||
Dung tích xy-lanh |
CC |
1.809 |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
IV |
|||
Đường kính & hành trình pít-tông |
mm |
80 x 90 |
|||
Tỷ số sức nén |
|
17.5 : 01 |
|||
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
68 / 3.200 |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
170/1.800~2.200 |
|||
Dung lượng thùng nhiên liệu |
L |
45 |
|||
Hộp số |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
100 |
||
Loại hộp số |
|
MT78 |
|||
Kiểu hộp số |
|
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền hộp số |
|
Số 1: 4.746, Số 2: 2.591, |
|||
Khung gầm |
Tỷ số truyền cuối |
|
4.875 |
||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
|
Thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Trước/ sau |
|
Tang trống /Tang trống |
|||
Lốp xe |
Trước |
|
6.00-13LT 8PR |
||
Sau |
|
6.00-13LT 8PR ( Lốp đôi) |
|||
Lốp xe dự phòng |
|
1 |
|||
Trang bị tiêu chuẩn |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu |
|
Mặt gương chỉnh điện/ Có sấy gương |
|
Đèn chiếu sáng phía trước |
|
Halogen |
|||
Cửa sổ |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|||
|
Cửa sổ trời |
|
Có |
||
Nội thất |
Số chỗ ngồi |
Người |
2 |
||
Loại vô lăng |
|
Vô lăng gật gù |
|||
Điều hòa cabin |
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|||
Hệ thống giải trí |
|
MP3, AM/FM, Bluetooth |
|||
Khóa cửa |
|
Khóa trung tâm |
|||
Chìa khóa |
|
Điều khiển từ xa |
|||
Lưng ghế |
|
Điều chỉnh 2 hướng |
|||
Chất liệu ghế ngồi |
|
Nỉ cao cấp |
|||
Chức năng an toàn |
Đèn sương mù trước |
|
Có |
||
Hệ thống lái |
|
Trợ lực điện |
Reviews
There are no reviews yet.