MÔ TẢ SẢN PHẨM
Xe tải Tera 345SL thùng mui bạt – Đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa khổ lớn.
Xe tải Tera 345SL thùng mui bạt là dòng xe tải nằm trong top bán chạy nhất của thương hiệu Teraco, với thiết kế thùng mui bạt rộng rãi và khả năng chịu tải cao. Với sự kết hợp giữa tính năng và hiệu suất vượt trội, chiếc xe tải này đang thu hút được sự quan tâm của nhiều người trong ngành vận tải. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua các đặc điểm nổi bật, thiết kế ngoại thất và nội thất, hệ thống thùng xe cũng như chính sách bảo hành của xe tải Tera 345SL thùng mui bạt.
I. NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA XE TẢI TERA 345SL THÙNG MUI BẠT
Xe tải Tera 345SL thùng mui bạt có kích thước thùng lớn, đáp ứng được nhu cầu vận chuyển hàng hóa của nhiều doanh nghiệp. Kích thước thùng xe là 6050 x 1950 x 650/1950 mm, cho phép chở linh hoạt lượng hàng hóa lớn với trọng tải tối đa lên đến 3.49 tấn. Đây là một ưu điểm lớn của xe tải Tera 345SL thùng mui bạt so với các đối thủ cùng phân khúc.
Ngoài ra, thùng mui bạt còn được thiết kế cứng chắc, linh hoạt, kết cấu chịu tải tốt. Điều này giúp bảo vệ hàng hóa bên trong khỏi các tác động từ bên ngoài khi di chuyển trên đường. Thêm vào đó, thùng mở 2 phần linh hoạt, được trang bị bửng inox 304 chống rỉ, giúp cho việc bốc xếp hàng hóa trở nên dễ dàng và nhanh chóng.
II. NGOẠI THẤT XE TẢI TERA 345SL THÙNG MUI BẠT
Bên cạnh kích thước và khả năng chịu tải, ngoại thất của xe tải Tera 345SL thùng mui bạt cũng là điểm đáng chú ý. Đầu xe vuông vắn được thiết kế cẩn thận và tỉ mỉ, mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại cho chiếc xe.
MẶT CA-LĂNG MẠ CRÔM
Mặt ca-lăng được mạ crôm thẳng đứng bắt mắt
III. NỘI THẤT XE TẢI TERA 345SL THÙNG MUI BẠT
Cabin rộng rãi, tiện nghi và thoải mái là những điểm nổi bật trong nội thất của xe tải Tera 345SL thùng mui bạt. Với ghế da/ nỉ, máy lạnh và hệ thống giải trí hiện đại, tài xế có thể cảm nhận được sự thoải mái và dễ chịu trong suốt chuyến đi.
ĐIỀU HÒA CABIN
Điều hòa được trang bị tiêu chuẩn theo xe với các khe gió điều hòa ốp viền kim loại nổi bật.
IV. THÙNG XE TẢI TERA 345SL
Thùng xe là phần quan trọng giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Xe tải Tera 345SL có ba loại thùng chính là thùng lửng, thùng mui bạt và thùng kín, với kích thước và sức chứa nhất định. Dưới đây là thông số chi tiết về kích thước thùng của xe tải Tera 345SL thùng mui bạt:
CỖ MÁY VẬN HÀNH MẠNH MẼ, BỀN BỈ, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU.
Hệ thống vận hành của xe tải Tera 345SL được thiết kế để đáp ứng tối đa nhu cầu vận chuyển hàng hóa, đồng thời đảm bảo an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Dưới đây là một số tính năng của hệ thống vận hành:
- Động cơ mạnh mẽ: Sử dụng động cơ ISUZU JE493ZLQ4, Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích 2.771 cc.
- Hộp số: Số sàn, 5 số tiến và 1 số lùi, linh hoạt trong việc chuyển động và vận hành.
- Hệ thống treo và phanh: Treo dầu thủy lực, phanh tang trống, đảm bảo khả năng nắm bám và phanh an toàn trên mọi cung đường.
hình ảnh thực tế động cơ
ĐỘNG CƠ DIESEL ISUZU JE493ZLQ3A (TCI)
VI. Chính sách bảo hành của xe tải TERA 345SL thùng mui bạt
Việc chăm sóc và bảo dưỡng xe đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn giá trị và hiệu suất vận hành của xe tải Tera 345SL thùng mui bạt. Hãy tham khảo bảng chính sách bảo hành dưới đây để hiểu rõ hơn về quy trình và cam kết từ nhà sản xuất:
- Bảo hành chính hãng: 24 tháng hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước.
- Hỗ trợ cứu hộ 24/7 trên toàn quốc.
- Cam kết cung cấp linh kiện chính hãng và dịch vụ bảo dưỡng uy tín.
RANG BỊ TIÊU CHUẨN
- Tay lái trợ lực
- Khóa điện
- Kính cửa chinh điện
- Đèn trần
- Điều hòa không khí 2 chiều
- màn hình cảm ứng
- Dây an toàn
- Điều hòa 2 chiều
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước xe Tera 345SL thùng bạt | |
KT Tổng Thể( DxRxC) | 7900 x 2100 x 3040 |
Chiều dài cơ sở(mm) | 4500 |
Vệt bánh xe trước/sau(mm) | 1660 / 1590 |
Khoảng sáng gầm(mm) | 210 |
Bán kính quay(m) | 9 |
Trọng lượng Tera 345SL | |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 7135 |
Khối lượng bản thân (kg) | 3450 |
Khối lượng được phép chở(kg) | 1.990 |
Thể tích bình dầu (lít) | 120 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 120 |
Số chỗ ngồi | 3 |
Động cơ Xe Teraco 345SL | |
Nhãn hiệu động cơ | JX ISUZU – JE493ZLQ4 |
Kiểu động cơ | Diesel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, Euro 4 |
Dung tích xy-lanh (cc) | 2.771 |
Công suất cực đại (vòng/phút) | 106ps/3.400 |
Mô-men xoắn cực đại | 257N.m/2000rpm |
Tỷ số nén | 17,2 : 1 |
Reviews
There are no reviews yet.